Chính sách dạy ngôn ngữ
Mẫu giáo
| Trường mầm non và mẫu giáo | Phần lớn | |
| Lịch trình hàng tuần | 24 giờ | 26 giờ |
| TIẾNG VIỆT | 1 giờ | 2 giờ |
| TIẾNG ANH | 1 giờ | 2 giờ |
| EMILE (tiếng Anh) | 2 x 30 phút (Kỹ năng vận động và nghệ thuật) | 2 x 45 phút (Kỹ năng vận động và nghệ thuật) |
| Tổng số ngôn ngữ | 3 giờ | 5 giờ 30 |
| Chương trình dành cho sinh viên không phải người bản xứ nói tiếng Pháp (sinh viên có tiếng mẹ đẻ không phải là tiếng mẹ đẻ) | ||
| Tiếng Pháp chuyên sâu như một ngoại ngữ (FLE) | 10 giờ/ 8 giờ/ 6 giờ/4 giờ/ 2 giờ | |
| FLSco Ngôn ngữ Pháp của Trường học | 4 giờ | |
Tiểu học
|
CP CE1 |
CE2 |
CM |
|
|
Lịch trình hàng tuần |
26 giờ |
26 giờ |
26 giờ |
| Cấp |
Lớp 1 và lớp 2 |
Lớp 3 |
Lớp 4 và lớp 5 |
|
TIẾNG VIỆT |
2 giờ |
2 giờ |
2 giờ |
|
TIẾNG ANH |
2 giờ |
2 giờ |
2 giờ |
|
EMILE (tiếng Anh) |
2 x 45 phút (Nghệ thuật và QLM) |
2 x 1 giờ (Nghệ thuật và QLM) |
2 x 1 giờ (Nghệ thuật, Khoa học và Địa lý) |
|
EMILE (tiếng Việt) dành cho trẻ em Việt Nam |
KHÔNG |
KHÔNG |
1 giờ (địa lý) |
|
Tổng số ngôn ngữ |
5 giờ 30 |
6 giờ |
7 giờ |
|
Chương trình dành cho sinh viên không phải người bản xứ nói tiếng Pháp (sinh viên có tiếng mẹ đẻ không phải là tiếng mẹ đẻ) |
|||
|
Tiếng Pháp chuyên sâu như một ngoại ngữ Tiếng Pháp như một ngoại ngữ |
10 giờ sáng/8 giờ sáng/6 giờ sáng/4 giờ sáng/2 giờ sáng |
10 giờ sáng/8 giờ sáng/6 giờ sáng/4 giờ sáng/2 giờ sáng |
10 giờ sáng/8 giờ sáng/6 giờ sáng/4 giờ sáng/2 giờ sáng |
|
FLSco Tiếng Pháp là ngôn ngữ giảng dạy |
CP: 3 giờ CE1: 2 giờ |
2 giờ |
2 giờ |
Ba trọng tâm chính của Dự án Cơ sở 2025–2028 của Trường Boule et Billes gồm:
Thứ 1: Tiếng Pháp như một phương tiện giúp mọi học sinh thành công
Mục tiêu chính:
- Cải thiện khả năng nghe hiểu (rèn luyện kỹ năng lắng nghe).
- Cải thiện kỹ năng diễn đạt bằng lời nói.
- Cung cấp hướng dẫn từ vựng rõ ràng, tiến bộ và có cấu trúc.
- Cung cấp các cấu trúc ngôn ngữ có cấu trúc và khuyến khích học sinh diễn đạt lại bằng lời của mình.
- Xét đến tính đa ngôn ngữ trong những khó khăn về cú pháp.
- Khuyến khích học sinh bắt đầu viết từ chu kỳ 1 trở đi.
- Xây dựng một hành trình văn học tiến bộ.
Trục 2: Xây dựng hành trình nghệ thuật và văn hóa tập thể và cá nhân
Mục tiêu chính:
- Đề xuất một cuộc khám phá theo chiều xoắn ốc về 10 loại hình nghệ thuật.
- Để thu hút học sinh tham gia vào quá trình sản xuất nghệ thuật.
- Để thu hút sinh viên vào quá trình khám phá “tại chỗ”.
Chương trình nghệ thuật và văn hóa được
- Tiếp cận (Fréquenter): Tham dự một buổi biểu diễn trực tiếp, thăm một địa điểm văn hóa, khám phá một tác phẩm/nghệ sĩ, gặp gỡ một
chuyên gia nghệ thuật và văn hóa. - Thực hành (Pratiquer): Trải nghiệm hoạt động nghệ thuật với một nghệ sĩ hoặc trình bày tác phẩm của mình trong lớp.
- Tiếp nhận (S’approprier): Bày tỏ cảm xúc/tình cảm, vận dụng kiến thức để sáng tạo hoặc phân tích.
Thứ 3: Giáo dục học sinh trở thành công dân có ý thức, có trách nhiệm và sự gắn kết với hành
tinh và sự sống
Mục tiêu chính:
- Phát triển kỹ năng tâm lý xã hội cho học sinh.
- Nâng cao sức khỏe tổng thể cho học sinh trong 5 lĩnh vực (Giáo dục dinh dưỡng, Phòng ngừa nguy cơ từ màn hình và internet, Giấc ngủ, Thể thao, Vệ sinh).
- Giáo dục vì sự phát triển bền vững và bảo tồn sự sống.